


exchange
Exchange (Econ) Trao đổi+ xem TRADE.
exchange /iks"tʃeindʤ/ danh từ sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; thứ trao đổiexchange of goods: sự thương lượng hàng hoáexchange of prisoners of war: sự hội đàm tù binhexchange of blows: cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhauexchange of words: cuộc bao biện lộn, cuộc chiến khẩu sự thay đổi tiền; nghề đổi tiền; sự ăn năn đoái; cơ quan hối hận đoáirate of exchange: giá ân hận đoái, tỷ giá ân hận đoái sự giao dịch nợ bằng hối phiếu tổng đài (dây nói) ngoại rượu cồn từ đổi, thay đổi chác, trao đổito exchange goods: thảo luận hàng hoáto exchange words: lời đi tiếng lại, đấu khẩuto exchange blows: đánh đấm nhauto exchange glances: liếc nhau; lườm nhau nội đụng từ (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền)a pound can exchange for more than two dollars: một đồng bảng có thể đổi ra được hơn nhị đô la (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này thanh lịch trung đoàn khác, từ tàu này lịch sự tàu khác); so với một sĩ quan tiền khácchuyển đổiđổiBDES (batch data exchange service): thương mại dịch vụ trao đổi tài liệu theo bóBasic information exchange (BBS) (BIX): Trao đổi tin tức cơ phiên bản (BBC)DDE (dynamic data exchange: sự trao đổi dữ liệu độngData exchange System (DXS): hệ thảo luận dữ liệuIntermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer 3 (IS-IS): Giao thức thương lượng định con đường giữa IS cùng IS (Lớp 3)MX record (mail exchange record): phiên bản ghi bàn bạc thưTWX (teletypewriter exchange service): thương mại & dịch vụ trao đổi điện báoUser Network for Information exchange (UNITE): Mạng khách hàng dùng để làm trao đổi tin tức trên mạng viễn thông châu Âuair exchange: sự hiệp thương không khíauthentication exchange: thương lượng xác thựcautomatic exchange: sự hội đàm tự độngbase exchange: thảo luận cationbase exchange: sự điều đình bazơbasic exchange diskette: đĩa (mềm) thảo luận cơ bảnbasic exchange format: dạng thức hội đàm cơ bảnbatch data exchange (BDE): trao đổi dữ liệu theo bóbatch data exchange services (BDES): dịch vụ trao đổi tài liệu theo bóbattery exchange point: điểm biến đổi ắcquibroad band exchange: điều đình dải rộngcatalytic exchange reaction: bội nghịch ứng hội đàm xúc táccation exchange capacity: dung lượng cation trao đổiconvective heat exchange: sự hội đàm nhiệt đối lưucounterflow heat exchange: thương lượng nhiệt ngược dòngcumulative exchange: thương lượng lũy tíchdata exchange: điều đình dữ liệudata exchange (datex): sự trao đổi dữ liệudata exchange system: hệ điều đình dữ liệudata switching exchange (DSE): thiết bị hiệp thương dữ liệudigital data exchange (DDX): sự trao đổi dữ liệu sốdigital data exchange network: mạng trao đổi dữ liệu sốdry heat exchange: bàn bạc nhiệt khôdry heat exchange: sự hiệp thương nhiệt khôdynamic data exchange (DDE): sự trao đổi tài liệu độngeffect of exchange interaction: hiệu ứng can hệ trao đổienergy exchange: hiệp thương năng lượngenergy exchange reaction: làm phản ứng bàn bạc năng lượngexchange allocation: sự triển lẵm trao đổiexchange anisotropy: tính dị hướng trao đổiexchange budget: giá thành trao đổiexchange capacity: năng suất trao đổiexchange classes: những lớp trao đổiexchange code: mã hiệu trao đổiexchange code field: trường mã trao đổiexchange collision: va chạm trao đổiexchange difference: sự không nên biệt thay đổi tiềnexchange effect: cảm giác trao đổiexchange energy: tích điện trao đổiexchange file: tập tin trao đổiexchange file: tệp trao đổiexchange force: lực trao đổiexchange graphic character set: tập ký kết tự bối cảnh trao đổiexchange identification (XID): sự nhấn dạng trao đổiexchange identification frame: khung nhận biết sự trao đổiexchange interaction: hệ trọng trao đổiexchange jump: sự khiêu vũ trao đổiexchange message: thông báo trao đổiexchange of drawings: sự hội đàm các phiên bản vẽexchange processing: sự cách xử lý trao đổiexchange rate: tỷ suất trao đổiexchange rate: mức thay đổi tiền tệexchange rate flexibility: nấc độ cầm đổiexchange rate system: hệ tỷ suất trao đổiexchange reaction: phản nghịch ứng trao đổiexchange restrictions: sự giảm bớt trao đổiexchange risk: sự khủng hoảng rủi ro trao đổiexchange selection: sự chọn đổi (dữ liệu)exchange service: dịch vụ trao đổiexchange sort: sự phân loại trao đổiexchange station ID: ký kết hiệu dìm dạng trao đổiexchange terminal-ET: trạm thảo luận trung ươngexchange text string: xâu văn bạn dạng trao đổiexchange text string: chuỗi văn bạn dạng trao đổiexchange value: giá trị trao đổiforeign exchange: đổi ngoại tệforeign exchange cost: chi tiêu đổi ra ngoại tệforeign exchange service: thương mại dịch vụ trao đổi bên cạnh giờfree (foreign) exchange: chi phí tệ đổi các tự dogain on exchange: độ tăng tích trao đổiheat exchange: sự dàn xếp nhiệtheat exchange: đàm phán nhiệtheat exchange association: quan liêu hệ bàn bạc nhiệtheat exchange capacity: năng lực trao thay đổi nhiệtheat exchange capacity: năng suất thảo luận nhiệtheat exchange characteristic: quánh tính bàn bạc nhiệtheat exchange circuit: sơ đồ dàn xếp nhiệtheat exchange coil: dàn ống xoắn bàn bạc nhiệtheat exchange coil: giàn ống xoắn thảo luận nhiệtheat exchange conditions: đk trao đổi nhiệtheat exchange conduit: ống dẫn bàn bạc nhiệtheat exchange core: lõi trao đổi nhiệtheat exchange cycle: quy trình trao thay đổi nhiệtheat exchange cycle: quy trình trao thay đổi nhiệtheat exchange cycle: sơ đồ dàn xếp nhiệtheat exchange decrease: giảm trao đổi nhiệtheat exchange decrease: sự giảm dàn xếp nhiệtheat exchange diagram: sơ đồ thương lượng nhiệtheat exchange efficiency factor: hệ số kết quả trao đổi nhiệtheat exchange equipment: thiết bị hiệp thương nhiệtheat exchange fluid: chất lưu điều đình nhiệtheat exchange liquid: chất lỏng hội đàm nhiệtheat exchange machinery: thiết bị bàn bạc nhiệtheat exchange machinery: vật dụng móc bàn bạc nhiệtheat exchange medium: môi trường thiên nhiên trao thay đổi nhiệtheat exchange overall coefficient: thông số trao đổi nhiệt tổngheat exchange surface: diện tích trao thay đổi nhiệtheat exchange surface: mặt thương lượng nhiệtheat exchange surface: bề mặt trao thay đổi nhiệtheat exchange tube: ống đàm phán nhiệtheat exchange unit: thiết bị hội đàm nhiệtheat exchange unit: tổ
Thuật ngữ nghành nghề Bảo hiểm
EXCHANGE
Xem new york INSURANCE EXCHANGE.